Có 2 kết quả:
出柜 chū guì ㄔㄨ ㄍㄨㄟˋ • 出櫃 chū guì ㄔㄨ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come out of the closet
(2) to reveal one's sexual orientation
(2) to reveal one's sexual orientation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come out of the closet
(2) to reveal one's sexual orientation
(2) to reveal one's sexual orientation
Bình luận 0